Thông số chung về sản phẩm | |
---|---|
Giao thức không dây (không phải Bluetooth, không phải WiFi) | Các giao thức được hỗ trợ |
Giao thức Bluetooth | Công nghệ Bluetooth® Low Energy |
Giao thức WiFi | Không |
Hỗ trợ mạng có dây | Không |
Hỗ trợ phần mềm (tại thời điểm phát hành) | Logitech Options+ dành cho macOS và Windows |
Hỗ trợ HĐH/Nền tảng (tại thời điểm phát hành) |
Bluetooth Low Energy: Đầu thu USB: |
Các ứng dụng có sẵn (tại thời điểm phát hành) | Logitech Options+ |
Yêu cầu hệ thống |
Khả năng kết nối: Đầu thu Logi Bolt |
Thông số kỹ thuật thực tế | ||||
---|---|---|---|---|
Thành phần | Chiều cao | Chiều rộng | Chiều dày | Trọng lượng |
Chuột | 134 mm (5,2 inches) | 100 mm (3,9 inches) | 48 mm (1,8 inches) |
145 g (5,11 oz) |
Thông số kỹ thuật về chuột | |
---|---|
Loại kết nối | Đầu thu Logi Bolt và Bluetooth |
Tần suất gửi tín hiệu không dây ở chế độ LO |
|
Tốc độ báo cáo Bluetooth | 88-133 Hz (7,5-11,25 ms) |
DPI (Tối thiểu/Tối đa) | Độ phân giải: 100 – 2,000 DPI (Có thể điều chỉnh trong Logitech Options+) |
Cảm biến | Cảm biến có độ chính xác cao |
Đèn chỉ báo (LED) | Đèn LED nguồn, LED Kết nối |
Nút | 2 Nút bên, 1 nút giữa |
Loại phím Switch | Yên tĩnh |
Độ bền (lần nhấn nút) | Trái/Phải, với các nút khác, Nút (Trái/Phải): 3 triệu lần nhấp |
Hỗ trợ cử chỉ (Windows) | Hỗ trợ cử chỉ tiêu chuẩn trong Logitech Options |
Hỗ cử chỉ (Mac) | Hỗ trợ cử chỉ tiêu chuẩn trong Logitech Options |
Vật liệu sử dụng | PCR ABS, Bi xoay Epoxy |
Chi tiết về pin | Pin AA tiêu chuẩn |
Thời gian sử dụng pin | Sử dụng tới 18 năm trên 1 quả pin AA với đầu thu USB Unifying đi kèm và tới 18 tháng khi sử dụng Bluetooth Low Energy |
Pin người dùng có thể thay thế? | Có |
Có dây hoặc Không dây | Không dây |
Phạm vi không dây | 10 mét |
Câu hỏi thường gặp
Không có sản phẩm nào cho phần này
Không có Bản tải về nào có sẵn cho Sản phẩm này
Không có Bản tải về nào cho Phiên bản này
Hiển thị tất cả nội dung Tải về