Product Information | ||
---|---|---|
Component | Model Number (M/N) | S/N Location |
Mouse | M-R0070 | Inside receiver storage |
Receiver | C-U0008 | N/A |
Product Dimensions | ||||
---|---|---|---|---|
Component | Height | Width | Depth | Weight |
Mouse | 125 mm (4.9 inches) | 63.5 mm (2.5 inches) | 40 mm (1.6 inches) | 80 g (2.82 ounces) (mouse only) 87.5 g (3.09 ounces) (mouse with POWERCORE module) |
Receiver | 6 mm (.24 inches) | 14 mm (.55 inches) | 19 mm (.75 inches) | 2 g (.07 ounces) |
General Product Specifications | |
---|---|
Software Support (at release) | Logitech Gaming Software |
OS/Platform Support (at release) | Windows 7 or later, macOS 10.11 or later, Chrome OS |
Apps Available (at release) | ARX Control |
System Requirements | USB 2.0+ Port Internet connection (for optional software download) |
Power Type | Rechargeable |
Mouse Specifications | |
---|---|
Connection Type | Wired/Wireless (USB) |
USB Protocol | USB 2.0 |
USB Speed | Full-speed |
USB Report Rate | 1000 Mhz (Min 1ms) |
DPI (Min/Max) | Min: 100 / Max 16000 |
Sensor | HEROâ„¢ |
Sensor Type | Optical, Visible light: No |
Max acceleration | > 40 G2 |
Max tracking speed | > 400 IPS2 |
Onboard Memory | 5 hardware memory profiles (maximum) |
Indicator Lights (LED) | G-logo: Selectable color (RGB) DPI setting/Power: Selectable color (RGB) |
Number of Buttons | 8 |
Standard Buttons | Left & Right Scroll Wheel Button Forward (2) Back (2) |
Special Buttons | DPI Cycle (under mouse) |
Connect/Power | On/Off Switch (under mouse) |
Other Features | Removable side buttons |
Battery Details | Type: Rechargeable Quantity: 1 Accessible: No Size: Proprietary Technology: Li-polymer |
Battery Life | Up to 60 hours (no lighting); Up to 48 hours (default lighting) |
Cable Length | 6 feet or 1.8 meters |
Durability: Main Buttons | 50 million clicks |
Durability: Max. Distance | over 250 km |
Receiver Specifications | |
---|---|
Connection Type | USB (Wireless) |
USB VID_PID | VID_046D&PID_c539 (Wireless) |
USB Protocol | USB 2.0 |
USB Speed | Full-speed |
Wireless Protocol | 2.4 GHz (Custom) |
Wireless Report Rate | 1000 Mhz (Min 1ms) |
Receiver Profile | Nano receiver |
Connect Button | No |
Indicator Lights (LED) | No |
Thông báo quan trọng: Công cụ cập nhật Firmware hiện không còn được Logitech hỗ trợ hay duy trì. Bạn nên sử dụng Logi Options+ cho các thiết bị Logitech được hỗ trợ của mình. Chúng tôi luôn sẵn sàng để hỗ trợ bạn trong quá trình chuyển đổi này.
Thông báo quan trọng: Logitech Preference Manager hiện không còn được Logitech hỗ trợ hay duy trì. Bạn nên sử dụng Logi Options+ cho các thiết bị Logitech được hỗ trợ của mình. Chúng tôi luôn sẵn sàng để hỗ trợ bạn trong quá trình chuyển đổi này.
Thông báo quan trọng: Logitech Control Center hiện không còn được Logitech hỗ trợ hay duy trì. Bạn nên sử dụng Logi Options+ cho các thiết bị Logitech được hỗ trợ của mình. Chúng tôi luôn sẵn sàng để hỗ trợ bạn trong quá trình chuyển đổi này.
Thông báo quan trọng: Tiện ích Logitech Connection hiện không còn được Logitech hỗ trợ hay duy trì. Bạn nên sử dụng Logi Options+ cho các thiết bị Logitech được hỗ trợ của mình. Chúng tôi luôn sẵn sàng để hỗ trợ bạn trong quá trình chuyển đổi này.
Thông báo quan trọng: Phần mềm Unifying hiện không còn được Logitech hỗ trợ hay duy trì. Bạn nên sử dụng Logi Options+ cho các thiết bị Logitech được hỗ trợ của mình. Chúng tôi luôn sẵn sàng để hỗ trợ bạn trong quá trình chuyển đổi này.
Thông báo quan trọng: Phần mềm SetPoint không còn được Logitech hỗ trợ hoặc duy trì. Bạn nên sử dụng Logi Options+ cho các thiết bị Logitech được hỗ trợ của mình. Chúng tôi luôn sẵn sàng để hỗ trợ bạn trong quá trình chuyển đổi này.
Câu hỏi thường gặp
Không có sản phẩm nào cho phần này