Product Information | ||
---|---|---|
Component | Model Number (M/N) | S/N Location |
Logitech G FITS True Wireless Gaming Earbuds | B00054 | Firmware, connect to (LOGI APP) to read |
Logitech G FITS Charging Dock | B00055 | Label laser etched in the charging case |
LIGHTSPEED wireless USB-A Receiver | B00056 | Label laser etched on the receiver |
Product Dimensions | |||||
---|---|---|---|---|---|
Component |
Height |
Width |
Depth |
Cable Length (m) |
Weight |
Logitech G FITS True Wireless Gaming Earbuds | 35 | 22.6 | 24.5 | 14.2 g (with eartips and battery) | |
Logitech G FITS Charging Dock | 71.32 | 51.87 | 26.37 | 52 g | |
LIGHTSPEED wireless USB-A receiver | 42.27 | 15.84 | 7.19 | 3.5 g | |
USB-A to USB-C adapter | 31.45 | 16.4 | 9.2 | 5.3 g | |
USB-C to USB-A charging cable | 0.6 |
Headset Specifications | |
---|---|
Connection Type | Pogo pin |
USB VID_PID | N/A |
USB Protocol |
N/A |
USB Speed | N/A |
USB Data Format | N/A |
Microprocessor |
AB1565AM |
Headphone type | In-ear |
Driver Size | 10 mm |
Headphone Sensitivity | 104dBSPL at 1kHz, 1mW |
Headphone Frequency Response | 20~20kHz |
Input Impedance |
Speaker is 16Ω |
Sound Pressure Level (SPL Max) |
111dBSPL at 1kHz, -3dBFS |
Microphone |
-22.5dB at 1kHz, 0dBPa |
Microphone Type / Pickup pattern |
Omni-directional |
Microphone Frequency Response |
100~10kHz |
Microphone Noise Canceling |
PNC (Passive Noise Cancellation) |
Multifunction Controls |
BT/BT gaming mode/2.4G Dongle link |
Water Repellent |
IPX4 |
Materials used |
PC+ABS Plastic (case body, receiver), PC Plastic (earbud body, light pipe), Stainless Steel (charging pins) Zinc-Plated Stainless Steel (hinge), Nickel-Plated Iron (USB), Silicone (Case, Eartips), UV gel (Eartips), TPE (adapter, cable) |
Left / Right Letter Indication | L & R indication below the earbud charging pads |
Battery Charge Speed - charge speed rating | 60/70C=0.857C |
Battery Details | CoinCell VARTA CP1254 A4 3v-4.3v(70mAh) |
Battery Life (rechargeable) | >500 (> 80% of Cini*) at 0.5C |
Battery user replaceable? | NO |
Corded or Wireless | Wireless |
Wireless range | Outdoor BT: 11-16 m Dongle: 4-13 m Indoor BT: 17-22 m Dongle:10-16 m |
Charge Rating | 4.5~6V |
Power Adapter Notes | Detachable power cord |
Receiver Specifications | |
---|---|
Connection Type | TYPE A USB |
USB VID_PID | 0x046D 0x0a7b |
USB Speed | USB 2.0 |
USB Data Format | USB/HID |
Wireless Protocols |
Proprietary 2.4GHz protocol |
What's in the Box? |
---|
|
*Cini = Capacity at Initial
Thông báo quan trọng: Công cụ cập nhật Firmware hiện không còn được Logitech hỗ trợ hay duy trì. Bạn nên sử dụng Logi Options+ cho các thiết bị Logitech được hỗ trợ của mình. Chúng tôi luôn sẵn sàng để hỗ trợ bạn trong quá trình chuyển đổi này.
Thông báo quan trọng: Logitech Preference Manager hiện không còn được Logitech hỗ trợ hay duy trì. Bạn nên sử dụng Logi Options+ cho các thiết bị Logitech được hỗ trợ của mình. Chúng tôi luôn sẵn sàng để hỗ trợ bạn trong quá trình chuyển đổi này.
Thông báo quan trọng: Logitech Control Center hiện không còn được Logitech hỗ trợ hay duy trì. Bạn nên sử dụng Logi Options+ cho các thiết bị Logitech được hỗ trợ của mình. Chúng tôi luôn sẵn sàng để hỗ trợ bạn trong quá trình chuyển đổi này.
Thông báo quan trọng: Tiện ích Logitech Connection hiện không còn được Logitech hỗ trợ hay duy trì. Bạn nên sử dụng Logi Options+ cho các thiết bị Logitech được hỗ trợ của mình. Chúng tôi luôn sẵn sàng để hỗ trợ bạn trong quá trình chuyển đổi này.
Thông báo quan trọng: Phần mềm Unifying hiện không còn được Logitech hỗ trợ hay duy trì. Bạn nên sử dụng Logi Options+ cho các thiết bị Logitech được hỗ trợ của mình. Chúng tôi luôn sẵn sàng để hỗ trợ bạn trong quá trình chuyển đổi này.
Thông báo quan trọng: Phần mềm SetPoint không còn được Logitech hỗ trợ hoặc duy trì. Bạn nên sử dụng Logi Options+ cho các thiết bị Logitech được hỗ trợ của mình. Chúng tôi luôn sẵn sàng để hỗ trợ bạn trong quá trình chuyển đổi này.
Câu hỏi thường gặp
Không có sản phẩm nào cho phần này